DANH SÁCH CÁC THÀNH VIÊN TRONG TỔ CHUÊN MÔN NĂM HỌC 2017 – 2018
DANH SÁCH
Cán bộ giáo viên, nhân viên các tổ, nhóm chuyên môn
Năm học 2017 – 2018
| Tổ 1 | Tổ 2 |
| 1. Đỗ Thị Hạnh – Tổ trưởng | 1. Phạm Thị Dịu – Tổ trưởng |
| 2. Nguyễn Thị Giang – Tổ phó | 2. Nguyễn Thị Lan – Tổ phó |
| 3. Bùi Thị Ban Mai | 3. Nguyễn Thị Thanh Xuân |
| 4. Trần Thị Liễu | 4. Lê Thị Thu Hiền |
| 5. Vũ Thị Hồng Ngọc | 5. Nguyễn Thị Minh Huệ |
| 6. Nguyễn Thị Thu Trang | 6. Trần Thị Thanh Thủy |
| 7. Lê Thị Hoa | 7. Khúc Thị Thùy Anh |
| 8. Nguyễn Thị Hà | 8. Nguyễn Thị Thủy |
| 9. Vũ Thị Mai Anh (HĐ) | 9. Trần Văn Kiên (HĐ)
|
| 10. Nguyễn Bích Ngọc (HĐ) | 10. Ngô Thị Lệ Quỳnh (HĐ) |
| 11. Nguyễn Thị Minh Hương – PHT | |
| Tổ 3 | Tổ 4 |
| 1. Lê Thị Mai Hương – Tổ trưởng | 1. Nguyễn Thị Bích – Tổ trưởng |
| 2. Bùi Ngọc Anh – Tổ phó | 2. Nguyễn Thúy Hồng – Tổ phó |
| 3. Vũ Thị Ảnh | 3. Đặng Thị Kim Oanh |
| 4. Nguyễn Thị Phương Thảo | 4. Lê Thị Thu Hạnh |
| 5. Đoàn Thị Xoa | 5. Bùi Thị Hoa |
| 6. Phạm Thị Thanh | 6. Nguyễn Thị Thường |
| 7. Vũ Thị Kim Thoa | 7. Hoàng Thị Lan |
| 8. Đỗ Thị Lý (HĐ) | 8. Nguyễn Thị Thùy Nga |
| 9. Trần Thị Thanh Phương (HĐ) | 9. Nguyễn Kì Quốc |
| 10. Nguyễn Thị Kiên (HĐ) | 10. Nguyễn Thị Hồng Ngọc (HĐ) |
| 11. Nguyễn Thị Tuyết Mai – HT | |
| Tổ 5 | Tổ Văn phòng |
| 1. Nguyễn Thị Phương Hoa – Tổ trưởng | 1. Nguyễn Thị Huệ – Tổ trưởng |
| 2. Mai Thị Lan – Tổ phó | 2. Nguyễn Thị Nghĩa – Tổ phó |
| 3. Lê Thị Thanh Hương | 3. Bùi Thị Dung |
| 4. Nguyễn Thị Lý | 4. Nguyễn Thị Thu Trang |
| 5. Nguyễn Thị Thụy | 5. Hoàng Thị Ngọc Hiền |
| 6. Phạm Thị Ban | 6. Nguyễn Thị Nga – TPT (HĐ)
|
| 7. Vũ Tiến Đạt
|
7. Vũ Thị Nguyệt Hằng (HĐ)
|
| 8. Trần Văn Long | 8. Phạm Thị Hương Quế (HĐ) |
| 9. Nguyễn Thị Mận (HĐ)
|
|
| 10. Phạm Thị Bạch Tuyết – PHT |
| Nhóm các môn chuyên | Nhóm
bảo vệ, lao công và nhân viên bếp (Đ/c Minh Hương-PHT phụ trách) |
||
| Họ và tên | Nhiệm vụ | Họ và tên | Nhiệm vụ |
| 1. Nguyễn Thị Nghĩa | GV ÂN/
Phụ trách nhóm ÂN, MT, TD |
1. Phùng Sưu Kin | Bảo vệ |
| 2. Nguyễn Kì Quốc | GV ÂN | 2. Bùi Công Kiền | Bảo vệ |
| 3. Nguyễn Thị Hà | GV MT | 3. Vũ Văn Thắng | Bảo vệ |
| 4. Nguyễn Thị Thùy Nga | GV MT | 4. Vũ Thị Hồng Liên
|
NV bếp |
| 5. Trần Văn Kiên | GV TD | 5. Phạm Thị Hường
|
NV bếp |
| 6. Nguyễn Thị Huệ | GV TD | 6. Nguyễn Thị Hương | NV bếp |
| 7. Trần Văn Long | GV TA/
Phụ trách nhóm TA, Tin học |
7. Mai Thị Duyến | NV bếp |
| 8. Nguyễn Thị Kiên | GV TA | 8. Nguyễn T.Minh Hoa | NV bếp |
| 9. Trần Thị Thanh Phương | GV TA | 9. Đoàn Thị Nhuần | Lao công |
| 10. Vũ Thị Mai Anh | GV TA | 10. Vũ Thị Thảo | Lao công |
| 11. Nguyễn Thị Hồng Ngọc | GV TA | ||
| 12. Ngô Thị Lệ Quỳnh | GV TA | ||
| 13. Nguyễn Thị Mận | GV Tin học | ||
| 14. Đỗ Thị Lý | GV Tin học | ||
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Tuyết Mai
